1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribing-iron

scribing-iron

/"skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /"skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /"skraib:ɔl/
  • iron)
Danh từ
  • mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận