Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scribing-iron
scribing-iron
/"skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /"skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /"skraib:ɔl/
iron)
Danh từ
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Thảo luận
Thảo luận