1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribing block

scribing block

Kỹ thuật
  • bộ vạch dấu bề mặt
  • mũi vạch dấu song song
Cơ khí - Công trình
  • bộ vạch dấu
  • dụng cụ vạch dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận