1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribbling-paper

scribbling-paper

/"skribliɳ,peipə/
Danh từ
  • giấy nháp, giấy để ghi chép vội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận