1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribbler

scribbler

/"skriblə/
Danh từ
  • người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc
  • nhà văn xoàng; nhà văn tồi
  • thợ chải len
  • máy chải len

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận