Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ screw valve
screw valve
/"skru:vælv/
Danh từ
van ốc
Vật lý
van ốc xoắn (bộ điểu chỉnh chất lỏng)
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận