Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ screw press
screw press
/"skru:pres/
Danh từ
kỹ thuật
máy ép kiểu vít
Kỹ thuật
máy ép kiểu vít
máy ép ma sát
máy ép vít
Hóa học - Vật liệu
máy nén vít
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận