1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screw press

screw press

/"skru:pres/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy ép kiểu vít
  • máy ép ma sát
  • máy ép vít
Hóa học - Vật liệu
  • máy nén vít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận