Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ screw elevator
screw elevator
Kỹ thuật
máy nâng kiểu vít
Hóa học - Vật liệu
máy nâng kiểu vít xoắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận