Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ screw-die
screw-die
/"skru:dai/
Danh từ
bàn ren; đầu cắt ren (cũng screw-cutter)
Kỹ thuật
bàn ren
nêm có vặn ốc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận