1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screw-die

screw-die

/"skru:dai/
Danh từ
  • bàn ren; đầu cắt ren (cũng screw-cutter)
Kỹ thuật
  • bàn ren
  • nêm có vặn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận