1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screw closure

screw closure

Kỹ thuật
  • bao có ren liên tục
  • bao đóng xoắn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận