1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screenings

screenings

/"skri:niɳz/
Danh từ
  • tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
Kỹ thuật
  • sản phẩm dưới sàng
  • vật lọt sàng
Hóa học - Vật liệu
  • cặn rây (xử lý nước thải)
  • cặn sàng
  • chất thải ra ở sàng (giấy)
  • phần lọt sàng
Cơ khí - Công trình
  • vật trên sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận