screenings
/"skri:niɳz/
Danh từ
- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
Kỹ thuật
- sản phẩm dưới sàng
- vật lọt sàng
Hóa học - Vật liệu
- cặn rây (xử lý nước thải)
- cặn sàng
- chất thải ra ở sàng (giấy)
- phần lọt sàng
Cơ khí - Công trình
- vật trên sàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận