1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screening

screening

Danh từ
  • sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
Kinh tế
  • lọc thô
  • phế liệu cho gia súc
  • sản phẩm lọt sàng
  • sàng lọc trước
  • sự chiếu một bộ phim (một chương trình..)
  • sự lọc
  • sự sàng
  • sự tách tạp chất
  • tấm
  • thẩm định
  • thẩm tra (nhân viên dự tuyển)
  • tuyển chọn
Kỹ thuật
  • sàng
  • sàng lọc
  • sự chắn
  • sự che
  • sự che chắn
  • sự đo cỡ hạt
  • sự phân loại
  • sự rây
  • sự sàng
  • sự sàng lọc
  • sự sàng phân loại
  • sự tạo màn chắn
Xây dựng
  • phần lọt qua sàng
  • phế liệu mỏ đá
  • vật che kín
Điện lạnh
  • sự chắn điện
  • sự làm màn che
  • sự tạo lưới che
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận