1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screenful

screenful

Toán - Tin
  • trang màn hình (kỹ thuật viđeotex)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận