1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screened

screened

Tính từ
  • được chắn; được che; được sàng
Kinh tế
  • lọc qua sàng
  • lọc thô
Kỹ thuật
  • bị chắn
  • bị che
  • được che
Hóa học - Vật liệu
  • đã rây
  • đã sàng
Xây dựng
  • được chắn
  • được sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận