1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screen saver

screen saver

Điện tử - Viễn thông
  • lưu màn hình khi nghỉ
Toán - Tin
  • trình bảo vệ màn hình
  • trình tiết kiệm màn hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận