1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screen capture

screen capture

Toán - Tin
  • bắt hình
  • bắt màn hình
  • cắt màn hình
  • chụp ảnh màn hình
  • chụp màn hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận