screed
/skri:d/
Danh từ
- bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
- đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
Kỹ thuật
- sự san bằng
- thanh cán
- thanh căng
- thanh giằng
- thanh kéo
Xây dựng
- miết phẳng
- sự gạt
- sự thanh kéo
- tà phẳng
- thanh san bằng (của máy san bê tông)
- thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
- thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
Chủ đề liên quan
Thảo luận