1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screed

screed

/skri:d/
Danh từ
  • bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
  • đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
Kỹ thuật
  • sự san bằng
  • thanh cán
  • thanh căng
  • thanh giằng
  • thanh kéo
Xây dựng
  • miết phẳng
  • sự gạt
  • sự thanh kéo
  • tà phẳng
  • thanh san bằng (của máy san bê tông)
  • thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
  • thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận