1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scree

scree

/skri:/
Danh từ
  • hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)
  • sườn núi đầy đá nhỏ
Kỹ thuật
  • đá dăm
  • đá sắc cạnh
  • lở tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận