Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ screaming
screaming
/"skri:miɳ/
Tính từ
la lên, thét lên, thất thanh
tức cười, làm cười phá lên
a
screaming
farce
:
trò hề làm mọi người cười phá lên
Thảo luận
Thảo luận