1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrawl

scrawl

/skrɔ:l/
Danh từ
  • chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng
Động từ
  • viết nguệch ngoạc, viết tháu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận