Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrawl
scrawl
/skrɔ:l/
Danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng
Động từ
viết nguệch ngoạc, viết tháu
Thảo luận
Thảo luận