1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scratchy

scratchy

/"skrætʃi/
Tính từ
  • nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
  • soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
  • linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
  • làm ngứa; làm xước da

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận