Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scratchy
scratchy
/"skrætʃi/
Tính từ
nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
làm ngứa; làm xước da
scratchy
cloth
:
vải mặc làm ngứa
Thảo luận
Thảo luận