scratchiness
Danh từ
- sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
- tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)
- sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)
- sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da
- tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)
Thảo luận