1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scratchily

scratchily

Phó từ
  • nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
  • gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
  • linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
  • dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
  • có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận