Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scratchily
scratchily
Phó từ
nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)
Thảo luận
Thảo luận