1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scratch tape

scratch tape

Toán - Tin
  • băng đã xóa dữ liệu
  • cuộn băng tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận