1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scratch pad

scratch pad

Danh từ
  • tập giấy rời
Kỹ thuật
  • vùng làm việc
  • vùng nhớ đệm
Toán - Tin
  • bộ đệm dùng tạm
  • bộ đệm làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận