1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scratch

scratch

/skrætʃ/
Tính từ
Danh từ
  • tiếng sột soạt (của ngòi bút)
  • sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
  • vạch xuất phát (trong cuộc đua)
  • sự gãi, sự cào
  • bộ tóc giả che một phần đầu (cũng scratch-wig)
  • (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)
  • (như) scratch race
  • old Scratch quỷ sứ
Thành ngữ
Động từ
  • cào, làm xước da
  • thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
  • nạo kèn kẹt, quẹt
  • viết nguệch ngoạc
  • gãi
  • bới, tìm
  • dành dụm, tằn tiện
  • xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)
  • (thường + out) gạch xoá đi
Kinh tế
  • tách cám
  • vết xước
  • xoa gạo
Kỹ thuật
  • cạo
  • khắc
  • khía
  • làm xước
  • nạo
  • sự khắc
  • vết cạo
  • vết khía
  • vết rạch
  • vết xước
  • vùng làm việc
  • xóa bỏ
Xây dựng
  • cạo (bề mặt)
  • cào nước
  • gãi
Cơ khí - Công trình
  • sự cào xước
Toán - Tin
  • xóa, bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận