1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrappage

scrappage

Danh từ
  • vụn nạo; vụn cạo
Kinh tế
  • vụn cạo
  • vụn nạo
  • xe cũ thải bỏ
  • xe phế liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận