scraping
/"skreipiɳ/
Danh từ
- sự nạo, sự cạo
- tiếng nạo, tiếng cạo
- (số nhiều) những cái nạo ra
Kinh tế
- sự cạo sạch
- sự làm sạch
Kỹ thuật
- nạo
- sự cào rà
- sự nạo
Xây dựng
- cạp đất
- sự cào
Cơ khí - Công trình
- sự cạo rà
Toán - Tin
- sự cào, nạo
Chủ đề liên quan
Thảo luận