1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scraping

scraping

/"skreipiɳ/
Danh từ
  • sự nạo, sự cạo
  • tiếng nạo, tiếng cạo
  • (số nhiều) những cái nạo ra
Kinh tế
  • sự cạo sạch
  • sự làm sạch
Kỹ thuật
  • nạo
  • sự cào rà
  • sự nạo
Xây dựng
  • cạp đất
  • sự cào
Cơ khí - Công trình
  • sự cạo rà
Toán - Tin
  • sự cào, nạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận