1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scraper

scraper

/"skreipə/
Danh từ
  • người nạo, người cạo
  • người kéo viôlông cò cử
  • cái nạo, vật dụng dùng để cạo
    • shoe scraper:

      cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

Kinh tế
  • cái cào
  • cái nạo
  • dạo nạo
  • máy cán đất
Kỹ thuật
  • cái cào
  • cái cạo
  • cái cọ
  • dao cạo
  • dụng cụ nạo
  • dụng cụ nạo vét
  • lưỡi cào
  • lưỡi nạo
  • máy cào
  • máy cạp (đất)
  • máy cạp đất
  • máy nạo
  • máy san đất
  • máy ủi đất
  • mũi nạo
  • phương tiện nạo vét
  • vật đưa xuống
  • vòng dầu
  • xe cào đất
  • xe cạp (đất)
  • xe cạp đất
Xây dựng
  • bộ phận cào
  • cái nạo
  • dao gọt
  • máy cặp đất
  • xe cào (đất)
Hóa học - Vật liệu
  • dao nạo (làm sạch ống dẫn)
Cơ khí - Công trình
  • đồ gá cạo rà
  • máy cạo rà
  • mũi cạo
  • thợ cạo rà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận