scraper
/"skreipə/
Danh từ
Kinh tế
- cái cào
- cái nạo
- dạo nạo
- máy cán đất
Kỹ thuật
- cái cào
- cái cạo
- cái cọ
- dao cạo
- dụng cụ nạo
- dụng cụ nạo vét
- lưỡi cào
- lưỡi nạo
- máy cào
- máy cạp (đất)
- máy cạp đất
- máy nạo
- máy san đất
- máy ủi đất
- mũi nạo
- phương tiện nạo vét
- vật đưa xuống
- vòng dầu
- xe cào đất
- xe cạp (đất)
- xe cạp đất
Xây dựng
- bộ phận cào
- cái nạo
- dao gọt
- máy cặp đất
- xe cào (đất)
Hóa học - Vật liệu
- dao nạo (làm sạch ống dẫn)
Cơ khí - Công trình
- đồ gá cạo rà
- máy cạo rà
- mũi cạo
- thợ cạo rà
Chủ đề liên quan
Thảo luận