Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrap-heap
scrap-heap
/"skræphi:p/
Danh từ
đồng phế liệu
scrap-heap
policy
:
chính sách có mới nới cũ
Thảo luận
Thảo luận