1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrap dealer

scrap dealer

Kinh tế
  • người bán đồ đồng nát
  • người bán sắt vụn
  • người buôn bán ve chai
  • người buôn phế liệu
Kỹ thuật
  • người buôn đồng nát
  • người buôn sắt vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận