Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scran
scran
/skræn/
Danh từ
nghĩa bóng
thức ăn; đồ ăn vụn
Thành ngữ
bad
scran
to...!
thật là không may cho...!
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận