1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrabble

scrabble

/"skræbl/
Danh từ
  • chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
  • sự cào bới
  • sự quờ quạng (tìm vật gì)
Động từ
  • viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
  • cào, bới
  • quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)
Kỹ thuật
  • bò trườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận