Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scowlingly
scowlingly
/"skauliɳli/
Phó từ
quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa
Thảo luận
Thảo luận