1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scowl

scowl

/skaul/
Danh từ
  • sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
  • vẻ cau có đe doạ
Động từ
  • quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa
Thành ngữ
  • to scowl down
    • cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận