1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scouter

scouter

Danh từ
  • kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận