1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scout car

scout car

/"skaut ,ka:]
Danh từ
  • (quan sự) ô tô trinh sát bọc sắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận