Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scourings
scourings
Danh từ
số nhiều
vật cạo; tẩy ra; rác rưởi
cặn bã của xã hội
Thảo luận
Thảo luận