1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scoria

scoria

/scoria/
Danh từ
  • xỉ
Kỹ thuật
  • đồ phế thải
  • gỉ sắt
  • vảy sắt
  • xỉ lò
  • xỉ núi lửa
  • xỉ tro
Hóa học - Vật liệu
  • xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận