1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scorbutic

scorbutic

/skɔ:"bju:tik/
Tính từ
Danh từ
  • y học người mắc bệnh scobut
Y học
  • bị scorbut, bị bệnh sanvy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận