1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scooter

scooter

/"sku:tə/
Danh từ
  • xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
  • xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) (cũng motor scooter)
Kỹ thuật
  • xe máy dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận