Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scooter
scooter
/"sku:tə/
Danh từ
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) (cũng motor scooter)
Kỹ thuật
xe máy dầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận