Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scoopful
scoopful
/sku:p/
Danh từ
xẻng (đầy)
môi (đầy)
gầu (đầy)
Thảo luận
Thảo luận