1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scone

scone

/skɔn/
Danh từ
  • bánh nướng (uống với trà)
Kinh tế
  • bánh mì dẹt
  • bánh mì vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận