1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scoffingly

scoffingly

/"skɔfiɳli/
Phó từ
  • chế giễu, đùa cợt; phỉ báng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận