1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scobs

scobs

/skɔbz/
Danh từ
  • mạt cưa
  • vỏ bào
  • mạt giũa
  • cứt sắt
Kỹ thuật
  • mạt cưa
  • mùn cưa
  • vỏ bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận