1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sclerotium

sclerotium

Danh từ
  • số nhiều sclerotia
  • hạnh nấm; khối cứng
Y học
  • hạch nấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận