1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scleronomous system

scleronomous system

Kỹ thuật
  • hệ ổn định
Xây dựng
  • hệ dừng
  • hệ scleromom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận