1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sclerometer

sclerometer

Danh từ
  • dụng cụ đo độ cứng khoáng sản
Kỹ thuật
  • dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật
  • máy đo độ cứng
Điện lạnh
  • cương kế
Hóa học - Vật liệu
  • thước đo độ cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận