Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scleritis
scleritis
/skliə"raitis/ (sclerotitis) /,skliərə"taitis/
Danh từ
y học
viêm màng cứng (mắt)
Y học
viêm củng mạc (lớp trắng của mắt)
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận