1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sclerite

sclerite

Danh từ
  • mảnh xương; gai xương
  • mảnh cứng
  • thể cứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận