1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scission

scission

/"siʤn/
Danh từ
  • sự cắt
  • sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá
Kỹ thuật
  • phân rã
  • sự cắt
Điện lạnh
  • sự đứt (đôi)
Y học
  • sự phân chia, phân cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận