Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scission
scission
/"siʤn/
Danh từ
sự cắt
sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá
Kỹ thuật
phân rã
sự cắt
Điện lạnh
sự đứt (đôi)
Y học
sự phân chia, phân cắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận